|
English Translation |
|
More meanings for trồng trọt
crop
verb
|
|
cắt,
có huê lợi,
trồng trọt
|
cultivate
verb
|
|
cày cấy,
đào luyện,
khai khẩn,
dọn dẹp,
trau giồi,
trồng trọt
|
till
verb
|
|
trồng trọt
|
until
conjunction
|
|
bị bắt quả tang,
cho đến khi,
trồng trọt,
cho đến lúc
|
crop up
verb
|
|
trồng trọt,
mọc lên
|
cultivated
|
|
trồng trọt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|