|
English Translation |
|
More meanings for khai khẩn
exploit
verb
|
|
khai khẩn,
khai phá
|
cultivation
noun
|
|
cày cấy,
khai khẩn,
rèn luyện,
sự trồng trọt,
trau giồi
|
develop
verb
|
|
biểu lộ,
khai khẩn,
khai triển,
khuếch trương,
làm nẩy nở,
mở mang
|
cultivate
verb
|
|
cày cấy,
đào luyện,
khai khẩn,
dọn dẹp,
trau giồi,
trồng trọt
|
pioneer
verb
|
|
dọn đường như công binh,
khai khẩn,
khai thác,
làm hướng đạo
|
culture
noun
|
|
canh tác,
cày cấy,
giáo hóa,
khai khẩn,
sự mở mamg,
sự nuôi tằm
|
development
noun
|
|
chuyện mới lạ,
khai khẩn,
khai phá,
khai triển,
khuếch trương,
làm mở mang
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|