|
English Translation |
|
More meanings for sự phiên dịch
translation
noun
|
|
sự biến dạng,
sự chuyển đổi,
sự phiên dịch,
sự thông dịch,
sự truyền lại
|
rendering
noun
|
|
sự báo cáo,
sự biện giải,
sự biểu diển,
sự giải thích,
sự hoàn lại,
sự phiên dịch
|
paraphrase
noun
|
|
sự chú giải,
sự giải thích,
sự phiên dịch
|
rendition
noun
|
|
sự biểu diển,
sự đầu hàng,
sự phiên dịch
|
transliteration
noun
|
|
sự chuyển dịch,
sự phiên dịch
|
version
noun
|
|
dịch ra tiếng ngoại quốc,
sự phiên dịch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|