|
English Translation |
|
More meanings for không thể nói
See Also in Vietnamese
không thể nói được
noun, adjective
|
|
can not say,
unutterable,
inexpressibles
|
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
nói
verb
|
|
to speak,
say,
tell,
speak
|
thể
|
|
can
|
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
say
noun, verb
|
|
nói,
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|