|
What's the Vietnamese word for can't? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for can't
See Also in English
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
beggars can't be choosers
|
|
người ăn xin không thể là người chọn lựa
|
it can't be helped
|
|
nó không thể được giúp đỡ
|
I can't complain
|
|
Tôi không thể phàn nàn
|
can't avoid
|
|
không thể tránh
|
can't stand
|
|
không thể chịu được
|
can't wait
|
|
không thể chờ đợi
|
cant
noun, adjective, verb
|
|
không thể,
giã nhân,
sự giã nghĩa,
góc tường,
dùng lời giã dối
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|