|
English Translation |
|
More meanings for không thể so sánh
unparalleled
adjective
|
|
chưa từng nghe thấy,
không bì được,
không thể so sánh
|
imponderable
noun, adjective
|
|
không thể so sánh,
vật không thể cân,
không thể cân,
lường được,
rất nhẹ
|
incomparable
adjective
|
|
không thể so sánh,
không thể bằng nhau,
không thể đo lường được,
không thể so sánh được
|
unmatchable
|
|
không thể so sánh
|
See Also in Vietnamese
không thể
abbreviation, noun
|
|
can not,
incapability,
can't
|
so sánh
noun, verb
|
|
compare,
liken,
parallel,
contrast,
assimilate
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
thể
|
|
can
|
See Also in English
compare
verb
|
|
so sánh,
vô song,
đối chiếu,
so sánh,
so với
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|