|
English Translation |
|
More meanings for áo giáp
cuirass
noun
|
|
áo giáp
|
mail
noun
|
|
bao thơ,
xe thơ,
áo giáp,
nhà bưu điện,
bưu chánh,
thơ tín
|
coat
noun
|
|
bên trong,
áo,
áo choàng,
vỏ,
áo choàng ngoài,
áo giáp
|
gorget
noun
|
|
áo giáp,
cổ áo che cả trước ngực,
giáp che cổ
|
habergeon
noun
|
|
áo giáp
|
plastron
noun
|
|
áo giáp,
tấm giáp che ngực,
yếm
|
armour
noun
|
|
huy chương,
áo giáp,
áo lặn nước,
binh giáp,
vỏ sắt chiến hạm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|