|
English Translation |
|
More meanings for thơ tín
letter
noun
|
|
thư,
thơ,
chừ,
chữ lớn,
thơ tín,
chứng thơ
|
mail
noun
|
|
bao thơ,
xe thơ,
áo giáp,
nhà bưu điện,
bưu chánh,
thơ tín
|
message
noun
|
|
tin nhắn,
thông điệp,
việc nhờ làm,
việc sai làm,
thơ tín,
việc ủy thác
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|