|
English Translation |
|
More meanings for hạng
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
grade
noun
|
|
bực,
cấp,
dốc,
lên tới đỉnh,
mực ngang,
thứ vị
|
sort
noun
|
|
giống,
hạng,
thứ,
loài,
loại
|
categorize
verb
|
|
chia,
hạng,
loại
|
denomination
noun
|
|
giáo phái,
hạng,
loại có tên riêng,
sự chỉ tên,
sự đặc tên,
tôn giáo
|
kind
noun
|
|
bản tính,
chủng loại,
giống,
hạng,
loài,
loại
|
See Also in Vietnamese
hạng nhì
noun, adjective
|
|
second,
secondrate,
second-class
|
thứ hạng
verb
|
|
places,
class
|
hảo hạng
adjective
|
|
scrumptious,
prime,
superfine,
first-class,
first-rate
|
háng
noun
|
|
groin
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
hang
noun
|
|
cave,
grotto,
earth
|
thượng hạng
adjective, adverb
|
|
superior,
classy,
spanking,
tiptop,
choicely
|
hảng
noun
|
|
hang,
factory
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|