|
English Translation |
|
More meanings for chủng loại
generic
adjective
|
|
chủng loại,
thuộc về loài
|
species
noun
|
|
chủng loại,
giống,
loài,
loại
|
kind
noun
|
|
bản tính,
chủng loại,
giống,
hạng,
loài,
loại
|
genus
noun
|
|
chủng loại,
giống,
loài,
loại,
thứ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|