|
English Translation |
|
More meanings for tọc mạch
nosy
adjective
|
|
hay tò mò,
người hay lục lạo,
tọc mạch
|
pry
verb
|
|
nâng lên,
bẩy lên,
đở lên,
tọc mạch,
tò mò,
thóc mách
|
curious
adjective
|
|
ham biết,
hiếu kỳ,
lạ kỳ,
tọc mạch
|
nose
verb
|
|
bắt hơi,
chuyện gì cũng xen vào,
lục lọi,
tọc mạch,
đánh hơi
|
ferret
noun
|
|
chồn đèn,
người tò mò,
tọc mạch,
vải bằng tơ thô
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|