|
English Translation |
|
More meanings for xâm nhập
pervade
verb
|
|
ngấm vào,
thấm vào,
xâm nhập
|
pervasive
adjective
|
|
thấm qua,
thấm vào,
xâm nhập
|
ingress
noun
|
|
xâm nhập,
đi vào được,
quyền đi vào,
sự đi vào
|
intestate
adjective
|
|
xâm nhập,
không có làm,
không để di chúc lại
|
intruding
|
|
xâm nhập
|
inrush
noun
|
|
xâm nhập,
sự đột nhập,
sự tràn vào,
sự xâm nhập,
sự xông vào
|
make inroads
|
|
xâm nhập
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|