|
English Translation |
|
More meanings for vật để chống
crutch
noun
|
|
cái nạng,
cọc chèo,
đáy quần,
vật để chống,
vật để đở,
xe máy dầu
|
prop
noun
|
|
cọc để chống,
vật để chống
|
rib
noun
|
|
đàn bà,
đường rạch của vỏ hến,
đường rạch vỏ hàu,
gân cánh côn trùng,
gân của lưng sách,
gân lá
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|