|
English Translation |
|
More meanings for ranh giới
boundary
noun
|
|
biên giới,
ranh giới
|
frontier
noun
|
|
biên giới,
ranh giới
|
ambit
noun
|
|
đường vòng quanh,
ranh giới
|
bourn
noun
|
|
giiới hạn,
ranh giới
|
march
noun
|
|
biên giới,
cuộc diển hành,
hành khúc,
khoảng đất giữa hai nước,
ranh giới
|
pale
noun
|
|
biên giới,
cọc,
nọc,
ranh giới,
sắc tái lợt
|
precinct
noun
|
|
chổ đất có rào,
giới hạn,
ranh giới,
vùng chung quanh
|
purlieus
noun
|
|
miền phụ cận,
ranh giới
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|