|
English Translation |
|
More meanings for rảnh
free
adjective
|
|
độc lập,
được miển,
không bị bó buộc,
rảnh,
rảnh rang,
tự chủ
|
cloaca
noun
|
|
rảnh,
vủng nước dơ
|
canal
noun
|
|
kinh,
đào kinh,
đào vận hà,
ngòi,
ống,
rảnh
|
dike
noun
|
|
đê,
con đê,
đường đi đắp cao lên,
rảnh,
vật ngăn cản,
vật ngăn trở
|
See Also in Vietnamese
ranh giới
|
|
boundary
|
ranh giới
noun
|
|
boundary,
frontier,
ambit,
bourn,
march
|
khu ranh giới
|
|
border land
|
ở giáp ranh
|
|
conterminous
|
sự tinh ranh
|
|
mischievousness
|
khu ranh giới
noun
|
|
border land
|
sự tinh ranh
noun
|
|
mischievousness
|
ở giáp ranh
adjective
|
|
conterminous
|
tinh ranh
noun, adjective
|
|
dick,
dodgy,
leery,
mischief,
parlous
|
rãnh
noun
|
|
trench,
ditch,
drain,
cleft
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|