|
English Translation |
|
More meanings for răng ốc
See Also in Vietnamese
See Also in English
screw
noun, verb
|
|
Đinh ốc,
bắt đinh ốc,
giao hợp,
làm tình,
áp bức
|
thread
noun, verb
|
|
sợi chỉ,
bắt chỉ đinh ốc,
xỏ kim,
chỉ,
dây nhỏ
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|