|
English Translation |
|
More meanings for sự quan trọng
significance
noun
|
|
sự quan trọng,
tính quan trọng,
tính trọng đại,
tính trọng yếu,
ý nghĩa,
ý vị
|
import
noun
|
|
ảnh hưởng,
giá trị,
hàng hóa nhập cảng,
nội dung,
sự đem vào,
sự nhập cảng
|
consequence
noun
|
|
ảnh hưởng,
kết quả,
như vậy,
sự quan trọng,
sự quan hệ,
sự trọng yếu
|
consideration
noun
|
|
sự chú ý,
sự đắn đo,
sự kính trọng,
sự quan trọng,
sự xem xét,
tiền bảo chứng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|