|
English Translation |
|
More meanings for ý nghĩa
sense
noun
|
|
cãm giác,
giác quan,
sự ổn kiện của tinh thần,
sự phán đoán,
tri giác,
ý nghĩa
|
significance
noun
|
|
sự quan trọng,
tính quan trọng,
tính trọng đại,
tính trọng yếu,
ý nghĩa,
ý vị
|
signification
noun
|
|
ý nghĩa
|
purport
noun
|
|
bài diển văn,
nội dung,
ý nghĩa
|
denotation
noun
|
|
biểu hiệu,
dấu hiệu,
biểu lộ,
chỉ rỏ,
sự chứng tỏ,
dùng theo nghĩa rộng
|
morals
noun
|
|
ngụ ý,
ý nghĩa
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|