|
English Translation |
|
More meanings for cây gậy
cane
noun
|
|
cây roi,
cây ba toong,
cán cầm tay,
cây gậy,
cây sậy,
cây trúc
|
walking stick
noun
|
|
ba toong,
cây gậy
|
slapstick
noun
|
|
cây gậy,
cây gươm của người hề,
gươm gổ,
trò biểu diển chọc cười,
trò hề
|
handpick
|
|
cây gậy
|
the rod
|
|
cây gậy
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|