|
English Translation |
|
More meanings for tinh thần
morale
noun
|
|
tinh thần
|
intellectual
adjective
|
|
tinh thần,
thuộc về lý trí,
trí năng
|
sanctity
noun
|
|
tinh thần,
thánh vật
|
spirit
noun, verb
|
|
tinh thần,
làm người nào biến mất,
lòng can đãm,
lòng hăng hái,
khuyến khích người nào
|
spirited
adjective
|
|
tinh thần,
hung hăng,
bồng bột,
can đãm,
hăng hái
|
the spirit
|
|
tinh thần
|
the spirits
|
|
tinh thần
|
in spirit
|
|
tinh thần
|
spirt
|
|
tinh thần
|
mentally
adverb
|
|
tinh thần,
bị điên,
bị loạn óc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|