|
English Translation |
|
More meanings for hung hăng
rampant
adjective
|
|
cuồng bạo,
đứng chồm hai chân trước,
giốc lài lài,
không bị kềm chế,
phong phú
|
rampage
verb
|
|
hung hăng
|
impetuous
adjective
|
|
hăng hái,
nóng nảy
|
heady
adjective
|
|
xông lên,
bốc lên đầu,
cứng đầu,
hùng hổ,
ương ngạnh
|
spirited
adjective
|
|
bồng bột,
can đãm,
hăng hái
|
furiosity
noun
|
|
hung hăng
|
hotspur
noun
|
|
hung hăng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|