|
English Translation |
|
More meanings for sự náo động
stir
noun
|
|
sự chuyển động,
sự cử động,
sự lay động,
sự náo động
|
riot
noun
|
|
sự có nhiều,
sự dâm đảng,
sự náo động,
sự phá rối,
sự rối loạn
|
ruffle
noun
|
|
cổ áo xếp hình ổ ong,
cuộc đánh nhau,
khoang cổ của chim,
sự hổn lộn,
sự làm rối,
sự lộn xộn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|