|
English Translation |
|
More meanings for cuộc đánh nhau
scrum
noun
|
|
cuộc đánh nhau
|
affray
noun
|
|
ẩu đả,
cuộc đánh nhau
|
ruffle
noun
|
|
cổ áo xếp hình ổ ong,
cuộc đánh nhau,
khoang cổ của chim,
sự hổn lộn,
sự làm rối,
sự lộn xộn
|
scuffle
noun
|
|
cuộc đánh nhau,
sự xô đẩy nhau
|
knockabout
adjective
|
|
lang thang,
ầm ỉ,
cuộc đánh nhau,
lêu lỏng,
mặc hàng ngày,
ồn ào
|
mix-in
noun
|
|
cuộc đánh nhau
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|