|
English Translation |
|
More meanings for có thể tra
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
tra
verb
|
|
investigation,
verify
|
See Also in English
look
noun, verb
|
|
nhìn,
xem,
coi đây,
nhìn,
có vẻ
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|