|
English Translation |
|
More meanings for hoán vị
conversion
noun
|
|
đổi tôn giáo,
hoán vị,
phép hóan vị của mệnh đề,
sự biến hóa,
sự cải biến,
sự cải đổi
|
displacement
noun
|
|
cho ra rìa,
đổi chổ,
hất người nào đi,
hoán vị,
dời chổ,
thay thế
|
permutations
|
|
hoán vị
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|