|
English Translation |
|
More meanings for đa tình
amorous
adjective
|
|
ham mê,
có vẻ ái tình,
đa tình,
thuộc về ái tình
|
amative
adjective
|
|
đa tình,
hiếu sắc
|
kind
adjective
|
|
âu yếm,
có hảo tâm,
có lòng tốt,
hảo ý,
tốt quá,
tử tế
|
amorousness
noun
|
|
đa tình,
hiếu sắc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|