|
English Translation |
|
More meanings for âu yếm
cuddle
verb
|
|
ôm,
mơn trớn,
âu yếm,
sự ôm nhau,
nép mình lại,
vuốt ve
|
cherish
verb
|
|
âu yếm,
nuôi hy vọng,
ôm ấp,
yêu mến
|
pet
verb
|
|
nưng niu,
âu yếm,
yêu dấu
|
cosher
verb
|
|
nâng niu,
âu yếm,
chiều chuộng
|
cosset
verb
|
|
nâng niu,
âu yếm
|
cushion
verb
|
|
âu yếm,
kê gối,
làm nhẹ bớt
|
pamper
verb
|
|
âu yếm
|
kind
adjective
|
|
âu yếm,
có hảo tâm,
có lòng tốt,
hảo ý,
tốt quá,
tử tế
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|