|
English Translation |
|
More meanings for thúi
rot
verb
|
|
hư nát,
làm hư,
làm lủn,
làm nát,
làm thúi,
lãng phí thì giờ
|
fetid
adjective
|
|
hôi thúi,
thúi
|
smelly
adjective
|
|
hôi,
thúi
|
corrupt
adjective
|
|
hư,
đồi bại,
đồi trụy,
hủ bại,
suy đồi,
thúi
|
malodorous
adjective
|
|
hôi,
thúi
|
niffy
adjective
|
|
hôi,
bay mùi hôi,
bay mùi thúi,
thúi
|
putrid
adjective
|
|
hư,
đồi bại,
hư hỏng,
thối nát,
thúi
|
rank
adjective
|
|
hôi,
sum sê,
có mùi hôi,
có mùi nặng,
nảy nở,
nhiều
|
rotten
adjective
|
|
hư,
ung,
đồi bại,
mắc bịnh có sán trong gan,
thúi,
thúi nát
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|