|
English Translation |
|
More meanings for suy đồi
decadent
adjective
|
|
suy vi,
sa sút,
suy đồi,
suy đồi chủ nghỉa
|
degenerate
adjective
|
|
suy đồi,
thoái hóa
|
corrupt
adjective
|
|
hư,
đồi bại,
đồi trụy,
hủ bại,
suy đồi,
thúi
|
decay
verb
|
|
tiêu tan,
đồi phế,
đổ nát,
tàn úa,
làm hư,
làm thúi
|
deterioration
noun
|
|
giãm giá trị,
hư hỏng,
suy đồi,
trụy lạc
|
depravity
noun
|
|
đồi bại,
suy đồi,
tình trạng hư hỏng,
trụy lạc
|
retrogress
verb
|
|
suy đồi,
thoái hóa
|
deprave
verb
|
|
làm xấu,
suy đồi
|
perish
verb
|
|
chết,
diệt vong,
làm hư hỏng,
làm thành vô hiệu,
suy đồi
|
retrogressive
adjective
|
|
lui lại,
suy đồi
|
retrograde
adjective
|
|
đi lại,
đi ngược lại,
lùi lại,
rút lui,
suy đồi,
thoái hóa
|
doom
noun
|
|
phán xét,
số mạng,
suy đồi,
sự chết,
vận số
|
downgrade
noun
|
|
hết thời,
mạt vận,
xuống dốc,
nghèo mạt,
dốc xuống,
suy đồi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|