|
English Translation |
|
More meanings for thổi mạnh
flurry
noun
|
|
cơn gió lớn,
sự bân khuân,
sự dẩy dụa,
sự bối rối,
thổi mạnh,
trận mưa rào
|
overblow
verb
|
|
thổi mạnh
|
rage
verb
|
|
giận dử,
nổi sóng lớn,
nổi xung,
thổi mạnh,
phát giận
|
rave
verb
|
|
đổ quạu,
mê sảng,
nói sảng,
nổi sóng lớn,
phát cáu,
thổi mạnh
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|