|
English Translation |
|
More meanings for nhạc trưởng trong giáo đường
See Also in Vietnamese
đường
|
|
street
|
đường
noun
|
|
street,
road,
way,
sugar,
pad
|
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
nhạc
|
|
music
|
nhạc
noun
|
|
music
|
giáo
|
|
education
|
giáo
noun
|
|
education,
spear,
lance
|
See Also in English
master
noun, verb
|
|
bậc thầy,
cai quản,
đè nén,
nén giận,
áp chế
|
choir
noun, verb
|
|
hợp xướng,
hát cùng một lúc,
hợp xướng,
ban hát trong giáo đường,
hợp ca
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|