|
English Translation |
|
More meanings for làm một mình không ai giúp đở
See Also in Vietnamese
không ai
pronoun
|
|
nobody,
no one,
none
|
một mình
adjective
|
|
alone,
single,
lone,
unattended
|
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
giúp
verb
|
|
help
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
giúp đở
noun, adjective, verb
|
|
assist,
aid,
give,
succor,
boost
|
ai
pronoun
|
|
who,
whom
|
mình
noun
|
|
myself,
body
|
See Also in English
anyone
pronoun
|
|
bất kỳ ai,
bất cứ người nào,
mọi người,
một vài người,
người nào đó
|
alone
adjective
|
|
một mình,
cô đơn,
bơ vơ,
cô độc,
một mình
|
help
noun, verb
|
|
cứu giúp,
đưa,
cản trở,
giúp,
giúp đỡ
|
not
adverb
|
|
không phải,
không
|
do
noun, verb
|
|
làm,
dọn dẹp,
đóng vai,
đủ rồi,
làm phận sự
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|