|
English Translation |
|
More meanings for kỵ binh
cavalry
noun
|
|
cá bẹ,
kỵ binh
|
horse
noun
|
|
kỵ binh,
ngựa
|
ranger
noun
|
|
kỵ binh,
lính cảnh binh,
người đi lang thang,
người đi vẩn vơ,
viên kiểm lâm
|
plunger
noun
|
|
bít tông của ống bơm,
con bạc đánh lớn,
kỵ binh,
người lao mình xuống nước,
người lặn,
người liều mạng
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|