|
English Translation |
|
More meanings for người đi lang thang
lounger
noun
|
|
người đi lang thang,
người hay đi cà rỏng,
người nằm dài
|
knight
noun
|
|
bào chế sư,
hiệp sĩ,
người chế thuốc,
người đi chào hàng,
người đi lang thang,
người gian hùng
|
landloper
noun
|
|
người đi lang thang
|
loiterer
noun
|
|
người đi cà rỏng,
người đi lang thang
|
ranger
noun
|
|
kỵ binh,
lính cảnh binh,
người đi lang thang,
người đi vẩn vơ,
viên kiểm lâm
|
rogue
noun
|
|
con voi sống cô độc,
người ăn xin,
người đểu giả,
người đi lang thang,
người gian xảo,
người tinh ranh
|
rover
noun
|
|
người đi lang thang,
người đi vơ vẩn,
người nhìn khắp nơi
|
runabout
noun
|
|
người đi lang thang,
người lêu lỏng,
xe hơi nhỏ
|
tramp
noun
|
|
người đi lang thang,
sự đi dạo,
sự đi bộ,
tàu chạy không nhứt định,
tiếng bước đi nặng nề
|
vagabond
noun
|
|
người đi lang thang,
người vô nghề nghiệp
|
vagrant
adjective
|
|
người đi lang thang,
rày đây mai đó
|
See Also in Vietnamese
đi lang thang
noun, verb
|
|
wander,
hike,
roam,
loaf,
loiter
|
lang thang
adjective
|
|
wandering,
errant,
knockabout
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
thang
noun
|
|
ladder
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|