|
English Translation |
|
More meanings for sự hóa hợp
coalescence
noun
|
|
sự hóa hợp
|
combination
noun
|
|
chất hóa hợp,
phối hợp,
sự hóa hợp,
sự tổ hợp,
tập đoàn
|
scheme
noun
|
|
chương trình làm việc,
kế hoạch,
sự âm mưu,
sự gian kế,
sự hóa hợp,
sự phối hợp
|
synthetic
noun
|
|
phép tổng hợp,
sợi tổng hợp,
sự hóa hợp,
sự kết hợp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|