|
English Translation |
|
More meanings for ngoại trừ
except
verb
|
|
bác ra,
không kể ra,
không thừa nhận,
loại ra,
ngoại trừ,
trừ ra
|
exceptive
adjective
|
|
ngoại trừ,
dị thường,
khác thường,
phi thường,
xuất chúng
|
excepted
|
|
ngoại trừ
|
except for
adverb
|
|
ngoại trừ,
không kể vào
|
excepting
preposition
|
|
ngoại trừ,
ngoài ra
|
with the exception of
|
|
ngoại trừ
|
take exception to
|
|
ngoại trừ
|
except from
|
|
ngoại trừ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|