|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
exception
noun
|
|
ngoại lệ,
bỏ ra,
để riêng ra,
không thừa nhận,
loại ra
|
take
noun, verb
|
|
lấy,
dắt người,
đoạt giải thưởng,
lấy,
bị bịnh
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|