|
English Translation |
|
More meanings for hiền lành
gentle
adjective
|
|
cao qúy,
danh giá,
dịu dàng,
hiền lành,
tử tế,
thân mật
|
meek
adjective
|
|
hiền,
hiền lành,
nhu mì,
ôn hòa
|
quiet
adjective
|
|
giản dị,
hiền lành,
lặng,
ôn hòa,
thường,
yên lặng
|
lenient
adjective
|
|
hiền lành,
nhân từ,
nhân hậu,
ôn hòa
|
leniency
noun
|
|
khoan dung,
hiền lành,
không nghiêm khắc,
ôn hòa
|
quieten
verb
|
|
hiền lành,
yên lặng,
yên ổn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|