|
English Translation |
|
More meanings for khoan dung
tolerant
adjective
|
|
khoan thứ
|
leniency
noun
|
|
hiền lành,
không nghiêm khắc,
ôn hòa
|
tolerate
verb
|
|
chịu đau đớn,
khoan thứ,
tha thứ
|
forgiving
adjective
|
|
hay tha thứ,
khoan hồng,
tha tội
|
clemency
noun
|
|
độ lượng,
lòng khoan hồng
|
charitable
adjective
|
|
việc từ thiện
|
allowance
noun
|
|
cấp số tiền,
chia phần ăn,
khoan dung tuổi trẻ,
phần ăn,
sự dung thứ
|
lenity
noun
|
|
không nghiêm khắc
|
clement
adjective
|
|
khí hậu ôn hòa,
khoan hồng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
chấp nhận
|
|
accept
|
chấp nhận
adjective, verb
|
|
accept,
admit,
be accepted,
OK,
comply
|
đồng ý
|
|
agree
|
khinh bỉ
noun, adjective, verb, adverb
|
|
scornful,
disdain,
scorn,
contemn,
misprize
|
hiền lành
|
|
gentle
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|