|
English Translation |
|
More meanings for lấy khẩu cung
examination
noun
|
|
chất vấn,
kiểm tra,
kỳ thi tuyển,
khám,
khám nghiệm,
khám tổng quát
|
interrogatory
noun
|
|
câu hỏi,
lấy khẩu cung
|
examine
verb
|
|
hạch miệng,
kiểm sát,
khám xét,
khảo sát,
khảo thí,
lấy khẩu cung
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|