|
English Translation |
|
More meanings for giả định
supposedly
adverb
|
|
giả định
|
hypothesize
verb
|
|
giả định
|
putative
adjective
|
|
giả định,
chánh thức,
được coi như chánh thức
|
assume
verb
|
|
giả định,
đảm đương,
đoán chừng,
gánh vác,
chiếm lấy
|
assumed
adjective
|
|
giả định,
giả bộ,
giả dối,
không chắc chắn
|
assumes
|
|
giả định
|
assuming
adjective
|
|
giả định,
tự phụ
|
assumptions
|
|
giả định
|
presuming
adjective
|
|
giả định,
phỏng chừng
|
presumption
noun
|
|
giả định,
lòng kiêu căng,
lòng tự phụ,
sự đoán chừng,
sự phỏng chừng
|
presumptive
adjective
|
|
giả định,
khiến tự phụ
|
presumptuously
|
|
giả định
|
presupposition
noun
|
|
giả định,
sự đoán trước,
sự phỏng địnmh trước
|
hypothetical
adjective
|
|
giả định,
căn cứ vào giả thuyết
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|