|
English Translation |
|
More meanings for chánh thức
official
adjective
|
|
chánh thức,
được phép,
thuộc về nhiệm vụ,
thuộc về văn phòng,
dược phòng
|
formal
adjective
|
|
chánh thức,
theo đúng luật,
theo nghi lể,
thuộc về hình thức
|
legal
adjective
|
|
chánh thức,
hợp pháp,
theo pháp luật,
thuộc về pháp luật
|
authentic
adjective
|
|
chánh thức,
chính xác
|
putative
adjective
|
|
chánh thức,
được coi như chánh thức
|
regular
adjective
|
|
chuyên môn,
bình thường,
chánh thức,
có chừng mực,
có định kỳ,
đều đặn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|