|
English Translation |
|
More meanings for số đông người
flock
noun
|
|
bầy thú,
chất kết tủa,
từng đám đông,
vật lắng xuống,
đàn thú vật,
gòn nhồi trong nệm
|
power
noun
|
|
năng,
ảnh hưởng,
nguồn điện lực,
quyền chi phối,
quyền lực,
quyền thay mặt
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
number
noun, verb
|
|
con số,
ghi số,
kể vào,
liệt vào,
đếm
|
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
large
adjective, adverb
|
|
lớn,
to,
khoan hồng,
quyền hành rộng rải,
rộng rải
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|