|
English Translation |
|
More meanings for dân chúng
people
noun
|
|
nhân dân,
dân chúng,
dân tộc,
người,
người làm công,
quốc dân
|
community
noun
|
|
cộng đồng,
dân chúng,
hội đoàn,
một nhóm người,
tính cách chung
|
demotic
adjective
|
|
chữ viết của ai cập,
dân chúng
|
commons
noun
|
|
bàn ăn chung,
dân chúng,
giai cấp bình dân,
lương thực ăn chung,
nhà ăn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|