|
English Translation |
|
More meanings for khăn choàng cổ
scarf
noun
|
|
khăn choàng cổ,
khăn quàng cổ,
mộng,
khăn sạt
|
neckwear
noun
|
|
khăn choàng cổ
|
neckcloth
noun
|
|
khăn choàng cổ
|
shawl
noun
|
|
khăn choàng cổ
|
cravat
noun
|
|
cà vạt,
khăn choàng cổ
|
sash
noun
|
|
cái khuông kiếng cửa sổ,
khăn bông quấn cổ,
khăn choàng cổ,
khăn sạt
|
comforter
noun
|
|
khăn choàng cổ,
khăn trải giường,
khuyên giải,
người an ủi
|
muffler
noun
|
|
bao tay của vỏ sĩ,
bao tay dầy,
khăn choàng cổ,
ống bô xe
|
neckerchief
noun
|
|
khăn choàng cổ
|
wrap
noun
|
|
áo choàng,
khăn choàng cổ,
quấn lại
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|