|
English Translation |
|
More meanings for khăn trải giường
See Also in Vietnamese
See Also in English
sheet
noun, verb
|
|
tấm,
trùm lên,
lớp nước bọt,
tấm ra vải,
bao lại
|
bed
noun, verb
|
|
giường,
ổ rơm súc vật nằm,
xây móng,
giường,
hạ tầng cơ sở
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|