|
English Translation |
|
More meanings for quấn lại
wrap
noun
|
|
áo choàng,
khăn choàng cổ,
quấn lại
|
convoluted
adjective
|
|
cuốn lại,
cuộn lại,
quấn lại,
quấn lại với nhau
|
enwrap
verb
|
|
cuốn lại,
quấn lại
|
lap
verb
|
|
bao bọc,
bao dây điện,
cuốn chung quanh,
hớp,
liếm bằng lưỡi,
lợp lên
|
loop
verb
|
|
bay ngược đầu,
quấn lại,
thắt gút,
thắt vòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|