Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does không tự nhiên mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for không tự nhiên
unnatural adjective
dị thường, khác thường, không tự nhiên
affectation noun
không tự nhiên, sự bổ nhậm, sự giả tạo
stiff adjective
bướng bỉnh, cứng, cứng đầu, khó nhọc, khó vặn, không tự nhiên
lackadaisical adjective
giả đò, kiểu cách, không tự nhiên, làm bộ ỏng ẹo
mannerism noun
kiểu sức, không tự nhiên, thói cầu kỳ
theatrical adjective
có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, thuộc về kịch trường
starchy adjective
có bột, có chất bột, không tự nhiên, làm bộ
embarrassment noun
không tự nhiên, sự khó chịu, sự lúng túng, sự ngượng ngùng
affected adjective
bị bịnh, cãm động, cầu kỳ, động lòng, giả bộ, không tự nhiên
buckram adjective
không tự nhiên
attitude noun
dáng điệu, điệu bộ, không tự nhiên, làm bộ
constrainedly adverb
bực bội, không tự nhiên, miển cưởng
constrained adjective
bực bội, khó chịu, không tự nhiên, nụ cười gượng
far-fetched adjective
gượng, gượng gạo, hay mắc cở, không tự nhiên
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
tự nhiên noun, adjective, adverb
nature, native, spontaneous, spontaneity, inbred
không particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
are not, not, no, nothing, neither
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024