Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does làm bộ mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for làm bộ
make verb
làm, chế tạo, đạt được mục đích, đi đến, kiếm chát chút ít, kiếm được tiền
pretend verb
giả cách, giả đò, giả vờ, làm bộ, yêu cầu
act verb
cư xử, giả đò, hành động, diển tập, làm, làm bộ
sham verb
giả mạo, làm bộ
priggish adjective
làm bộ, tự mản
gammon verb
giả vờ, làm bộ, nói tầm phào
simulate verb
giả đò, giả vờ, làm bộ, làm cho giống
affected adjective
bị bịnh, cãm động, cầu kỳ, động lòng, giả bộ, không tự nhiên
starchy adjective
có bột, có chất bột, không tự nhiên, làm bộ
attitude noun
dáng điệu, điệu bộ, không tự nhiên, làm bộ
fuss verb
làm bộ, làm phiền, tỉ mĩ quá
affect verb
cãm kíck, có ảnh hưởng đến, làm bộ, nhận việc gì, quan hệ về, thành hình gì
assume verb
chiếm lấy, đảm đương, đoán chừng, gánh vác, giả bộ, giả đò
counterfeit verb
giả mạo, làm bộ, làm giả
feign verb
đặt chuyện, làm bộ
false pretences noun
làm bộ
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024