|
English Translation |
|
More meanings for làm bộ
make
verb
|
|
làm,
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
kiếm được tiền
|
pretend
verb
|
|
giả cách,
giả đò,
giả vờ,
làm bộ,
yêu cầu
|
act
verb
|
|
cư xử,
giả đò,
hành động,
diển tập,
làm,
làm bộ
|
sham
verb
|
|
giả mạo,
làm bộ
|
priggish
adjective
|
|
làm bộ,
tự mản
|
gammon
verb
|
|
giả vờ,
làm bộ,
nói tầm phào
|
simulate
verb
|
|
giả đò,
giả vờ,
làm bộ,
làm cho giống
|
affected
adjective
|
|
bị bịnh,
cãm động,
cầu kỳ,
động lòng,
giả bộ,
không tự nhiên
|
starchy
adjective
|
|
có bột,
có chất bột,
không tự nhiên,
làm bộ
|
attitude
noun
|
|
dáng điệu,
điệu bộ,
không tự nhiên,
làm bộ
|
fuss
verb
|
|
làm bộ,
làm phiền,
tỉ mĩ quá
|
affect
verb
|
|
cãm kíck,
có ảnh hưởng đến,
làm bộ,
nhận việc gì,
quan hệ về,
thành hình gì
|
assume
verb
|
|
chiếm lấy,
đảm đương,
đoán chừng,
gánh vác,
giả bộ,
giả đò
|
counterfeit
verb
|
|
giả mạo,
làm bộ,
làm giả
|
feign
verb
|
|
đặt chuyện,
làm bộ
|
false pretences
noun
|
|
làm bộ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|