|
English Translation |
|
More meanings for đi tới trước
headway
noun
|
|
bề cao của khuông cửa,
đi tới,
đi tới trước,
sự tiến bộ,
tấn tới
|
advance
verb
|
|
tăng lên,
đề nghị,
đề xướng,
làm lẹ,
mau chóng,
ngay chân ra trước
|
progress
verb
|
|
đi kinh lý,
đi tới trước,
đi thị sát,
phát triển,
tiến bộ
|
See Also in Vietnamese
đi tới
noun, verb
|
|
go,
come,
headway,
sidle,
come on
|
trước
|
|
before
|
trước
adjective, adverb
|
|
before,
previous,
front,
prior,
advance
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
tới
|
|
next
|
tới
noun, adjective, verb
|
|
next,
coming,
reach,
arrive,
incident
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|